STT | CƠ SỞ HẠ TẦNG/PHƯƠNG TIỆN THIẾT BỊ | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG |
1 | Mặt bằng (Tổng diện tích) | m2 | 77,600 |
Diện tích đã san lắp. Trong đó: | – | 42,000 | |
– Bãi cứng | – | 6,200 | |
– Bãi mềm có thể khai thác | – | 9,500 | |
– Bãi mềm đã được san lắp chưa khai thác | – | 24,600 | |
2 | Cầu cảng (Chỉ tiếp nhận tàu có tải trọng tối đa 3,000 DWT trở lại) | Cầu | 1 |
– Diện tích: 14m x 100m | |||
– Độ sâu trước bến: 12.5m | |||
3 | Kho hàng tổng hợp | m2 | 1,200 |
4 | Nhà xưởng + thiết bị xưởng cơ khí sửa chữa tàu thuyền |
m2 | 300 |
5 | Nhà xưởng + thiết bị Xưởng cơ khí trên bộ | – | 1 |
6 | Phương tiện thiết bị | ||
– Xe cẩu bánh xích 25T hiệu Hitachi – KH75 | Chiếc | 1 | |
– Xe Ben Thaco 6T | Chiếc | 1 | |
– Xe Ben Thaco 6T | Chiếc | 1 | |
– Xe cuốc Komatsu 07 | Chiếc | 1 | |
– Xe cuốc HITACHI UH 07 | Chiếc | 1 | |
– Sà lan boong 40T | Chiếc | 1 |