STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Bốc xếp hàng hoá
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5224
(Chính) |
2 | Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4663 |
3 | Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan:
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, khí đốt, khí công nghiệp. |
4661 |
4 | Bán lẽ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Tổ chức nạo vét lòng sông, lòng hồ theo hợp đồng |
4290 |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải, xe container Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
4933 |
8 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa. |
5222 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ hàng hải, cảng biển và các dịch vụ tàu biển khác. Hoạt động lưu kho, bãi, cung cấp các dịch vụ cho khách hàng và tàu biển. Vận tải sông; dịch vụ hỗ trợ vận tải. |
5229 |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |